Tải trọng (kg): KL Kéo theo lớn nhất theo thiết kế/ Cho phép: 60.980 / 38.600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (L): 350
Trong bối cảnh thị trường xe thương mại Việt Nam ngày càng cạnh tranh, đặc biệt ở phân khúc xe tải nặng trên 20 tấn đang có sự tăng trưởng rõ rệt, việc lựa chọn một chiếc xe đầu kéo không chỉ mạnh mẽ, bền bỉ mà còn phải tối ưu về hiệu quả kinh tế là yếu tố sống còn của các doanh nghiệp.
Hyundai HD1000 Euro 5 là đầu kéo 6×4 nhập khẩu Hàn Quốc, động cơ D6HA 420Ps - công nghệ Euro 5 không cần dung dịch urê (AdBlue), hộp số ZF 16 cấp, khung gầm vững chắc, nhiều trang bị tiện nghi cho tài xế đường dài. Tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu nhờ tiết kiệm nhiên liệu, cấu hình bền bỉ và hậu mãi chính hãng Hyundai do Hyundai Thành Công Thương Mại (HTCV) cung cấp toàn quốc sẽ là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải.
Hyundai HD1000 Euro 5, được nhập khẩu nguyên chiếc bởi Hyundai Thành Công Thương Mại (HTCV), đã và đang khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc.
Với triết lý "Công nghệ tiên phong, dẫn lối xu hướng", Hyundai HD1000 Euro 5 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội, công nghệ thực tiễn và sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của nhà vận tải chuyên nghiệp.
Đầu kéo HD1000 sở hữu thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và đầy tính khí động học. Cabin xe được thiết kế với các đường nét dứt khoát, kết hợp với lưới tản nhiệt dạng vuông cỡ lớn không chỉ tạo nên vẻ ngoài hầm hố mà còn tối ưu hóa khả năng làm mát động cơ. Cụm đèn pha cỡ lớn mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội, đảm bảo an toàn khi vận hành vào ban đêm.
Một điểm nhấn đáng chú ý là thiết kế khí động học được áp dụng triệt để, từ khe thoát gió hai bên cabin cho đến các cánh hướng gió trên nóc và hông, giúp giảm lực cản không khí, từ đó giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả trên các cung đường dài.
Cụm đèn pha kiểu MFR: Xe được trang bị cụm đèn pha mới giúp người lái có được tầm nhìn hoàn hảo trong bóng tối. Đèn pha với bề mặt thủy tinh trong suốt và bề mặt phản chiếu đa chiều giúp tăng thêm phạm vi chiếu sáng, đảm bảo an toàn trong suốt hành trình.
Cùng với đó hộc thoát gió 2 bên cũng là điểm nhấn, không chỉ tạo đường nét cho xe đầu kéo mà còn là một chi tiết được thiết kế theo chuẩn khí động học, với chức năng hỗ trợ giảm thiểu tiếng ồn bên trong cabin do gió khi di chuyển.
Có thể thấy cản trước của xe kích thước lớn có khả năng hấp thụ lực, bao quanh đảm bảo an toàn cho các thiết bị xe. HD1000 trang bị cặp đèn sương mù hỗ trợ cho cụm đèn pha, tăng khả năng chiếu sáng và tầm nhìn cho người lái khi di chuyển trong thời tiết xấu, sương mù.
Bước vào khoang cabin của xe đầu kéo HD1000, tài xế sẽ cảm nhận ngay được không gian rộng rãi và sự tiện nghi của các linh kiện nội thất chất lượng cao. Mọi chi tiết đều được bố trí khoa học, hướng đến sự thoải mái và thuận tiện tối đa cho người lái.
Nội thất xe đầu kéo Hyundai HD1000 có không gian rộng rãi, nổi bật với tông màu nâu vân gỗ trên mặt taplo. Hiểu rõ rằng khách hàng sử dụng xe HD1000 thường xuyên phải lái xe đường dài nên xe trang bị đầy đủ tiện nghị cần thiết phục vụ người lái xe như ghế lái đệm khí, hệ thống điều hòa 2 chiều, hệ thống giải trí Radio... cùng với đó là những nút điều chỉnh được bố trí khoa học giúp người lái thuận tiện hơn, thoải mái giảm căng thẳng, mệt mỏi trên những cung đường dài.
Đầu kéo HD1000 trang bị kính chắn gió trước cỡ lớn chịu lực cao, kính chắn gió 2 bên cửa cũng khổ lớn liền tấm giúp cho người lái xe có góc quan sát rộng và chân thực nhất. HD1000 trang bị một gương khổ lớn bên lái, bên phụ trang bị 3 gương bao gồm 1 gương góc rộng quan sát các điểm mù, 1 gương chính khổ lớn và một gương trên mái để quan sát phần hông bên phụ cabain.
Hệ thống Cruise Control (Hệ thống điều khiển hành trình) có tác dụng tự động duy trì tốc độ đã đặt trước của xe mà không cần tài xế giữ chân ga liên tục, giúp giảm mệt mỏi cho người lái, tiết kiệm nhiên liệu và tránh bị phạt do vi phạm tốc độ trên đường cao tốc hoặc đường dài. Tuy nhiên, đây là một hệ thống hỗ trợ, tài xế vẫn cần quan sát và can thiệp kịp thời khi gặp tình huống giao thông bất ngờ hoặc điều kiện đường xấu.
Hệ thống Cabin lật điện 50 độ là cải tiến hoàn toàn mới đối với dòng xe tải nặng Hyundai Euro 5 nói riêng và Hyundai HD1000 nói chung, được các khách hàng đánh giá cao so với phiên bản lật cơ trước đó, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong công tác bảo dưỡng, vệ sinh khoang động cơ của dòng xe đầu kéo HD1000.
Trái tim của đầu kéo Hyundai HD1000 Euro 5 là khối động cơ D6HA thế hệ mới. So với thế hệ Euro 4 trước đây, động cơ D6HA có dung tích xi lanh nhỏ hơn nhưng lại đạt được công suất và mô-men xoắn vượt trội ở dải vòng tua thấp hơn, giúp xe vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Cụ thể, xe sản sinh công suất cực đại lên đến 420 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1,961 Nm ngay tại dải tua thấp 1,100 vòng/phút.
Sức mạnh này, kết hợp với hộp số ZF 16 cấp danh tiếng từ Đức, mang lại khả năng vận hành êm ái, sang số nhẹ nhàng và tối ưu hóa hiệu suất trên mọi dải tốc độ. Khung gầm (chassis) được làm từ thép cường lực siêu cứng, kết hợp với hệ thống treo nhíp lá đa tầng, đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội và sự ổn định khi vận hành ở tải trọng cao. Xe được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu như phanh khí xả, phanh tang trống khí nén hai dòng và khóa vi sai cầu (gài cầu), giúp tài xế tự tin vượt qua các cung đường xấu, trơn trượt.
Hiệu quả Kinh tế Vượt trội - "Không Ure, Bớt lo Âu, Tối ưu Chi phí": Đây là ưu điểm độc nhất và khác biệt nhất của Hyundai HD1000. Nhờ công nghệ tuần hoàn khí xả (EGR) tiên tiến, xe đạt chuẩn khí thải Euro 5 mà không cần đến dung dịch AdBlue (Ure). Điều này giúp chủ xe loại bỏ hoàn toàn chi phí mua Ure, không mất thời gian tìm trạm châm và loại bỏ rủi ro hỏng hóc hệ thống SCR phức tạp hay bị giới hạn công suất động cơ khi hết Ure.
Vận hành Tin cậy & Bền bỉ - "Chất lượng Hàn Quốc, Công nghệ Đức": Sức mạnh của HD1000 đến từ sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ D6HA mạnh mẽ và hộp số ZF 16 cấp danh tiếng. Đây là một hệ thống truyền động đáng tin cậy bậc nhất phân khúc, giúp giảm thiểu thời gian xe nằm xưởng và tối đa hóa thời gian sinh lời.
Tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp, Tăng lợi thế cạnh tranh: Tổng hợp các yếu tố về chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng tối ưu, độ bền cao và ít hỏng vặt, HD1000 mang lại tổng chi phí sở hữu thấp hơn đáng kể so với nhiều đối thủ. Điều này giúp các doanh nghiệp vận tải giảm giá thành, tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Thương hiệu uy tín, hậu mãi chuyên nghiệp: Lựa chọn HD1000 là lựa chọn sự an tâm với uy tín thương hiệu Hyundai cùng hệ thống đại lý rộng khắp và dịch vụ hậu mãi theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tiêu chí | Hyundai HD1000 | Isuzu EXZ 420Ps | Hino 700 (420Ps) | Đầu kéo Trung Quốc 420hp |
---|---|---|---|---|
Khí thải | Euro 5 – EGR, không cần urê | Euro 5 – SCR (cần urê) | Euro 5 – SCR (cần urê) | Chủ yếu Euro 5 – SCR |
Hộp số | ZF 16 cấp | ZF 16 cấp | 12 cấp (FAST) | 10–12 cấp (FAST/nội địa) |
Khối lượng bản thân | 8.890 kg | ~9.100 kg | ~9.080 kg | ~9.0–9.3 tấn |
Kéo theo cho phép | 38.600 kg | ~38.8 tấn | ~40 tấn | ~38–39 tấn |
Điểm mạnh | Vận hành đơn giản, TCO thấp, cabin tiện nghi | Động cơ êm, bình dầu lớn | Thương hiệu bền bỉ, cabin rộng | Giá mua thấp, mất giá khi bán lại |
Lưu ý | Không phát sinh chi phí DEF, kết cấu đơn giản | Tốn chi phí DEF | Tốn chi phí DEF | Chất lượng/giá trị lại tuỳ hãng |
So với xe Trung Quốc, HD1000 có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả hơn hẳn khi xét về tổng chi phí vận hành, độ bền và giá trị bán lại. So với Isuzu, dù Isuzu nổi tiếng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng chi phí cho dung dịch Ure và rủi ro hỏng hóc hệ thống SCR có thể sẽ bù trừ, thậm chí cao hơn phần nhiên liệu tiết kiệm được.
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.760 × 2.495 × 3.130 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.050 + 1.300 mm |
Vệt bánh trước / sau | 2.060 / 1.850 mm |
Khối lượng bản thân | 8.890 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất | 23.620 kg |
Tải trọng trên mâm kéo cho phép (TGGT) | 14.600 kg |
Khối lượng kéo theo cho phép lớn nhất | 38.600 kg |
Động cơ | Hyundai D6HA – Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 9.960 cm³ |
Công suất cực đại | 309 kW (≈ 420 Ps) tại 1.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | ≈ 1.961 Nm tại 1.100 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 – công nghệ EGR (không cần dung dịch Ure/AdBlue) |
Hộp số | Cơ khí ZF 16S2330TD – 16 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén 2 dòng; phanh khí xả; khóa vi sai |
Hệ thống treo | Nhíp lá bán nguyệt, giảm chấn thủy lực (trước/sau) |
Lốp xe | 12R22.5 (trước: 2 lốp, sau: 4 lốp, trục giữa: 4 lốp) |
Mâm kéo | JOST JSK37C, có khóa hãm |
Tốc độ tối đa | 120 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 350 lít |
Cabin | Lật điện 50°, có giường nằm, ghế hơi, Cruise Control, điều hòa công suất lớn, cửa sổ điện |
Trang bị khác | Tay lái trợ lực – gật gù, radio, khóa vi sai, lốp dự phòng, bộ đồ sửa xe tiêu chuẩn |
Hộp số ZF 2 tầng, 16 cấp
Hộp số ZF bằng hợp kim nhôm giảm thiểu trọng lượng, giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ hơn.
Vành xe 22.5” & Lốp xe 12R22.5
Lốp cỡ 22,5’’ có tuổi thọ cao, chống trơn trượt bánh xe và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, êm hơn và an toàn hơn.
Giảm chấn
Giảm chấn thủy lực mới cải thiện chất lượng, cho một hành trình an toàn và thoải mái hơn.