MENU
Giới thiệu về các dòng xe tải Hyundai
Bảng giá xe tải Hyundai 2023 (tháng 4/2023)
Chiều dài lòng thùng |
3.110 (mm) |
Tải trọng |
990 (kg) hoặc 1.500 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp, 6 số tiến, 1 số lùi |
Giá xe tải Hyundai Porter H150: 385.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về New Porter 150 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
3.600 (mm) |
Tải trọng |
2.500 (kg) (tùy từng loại thùng) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp, 6 số tiến, 1 số lùi |
Giá xe tải Hyundai N250: 476.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về New Mighty N250 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
4.300 (mm) |
Tải trọng |
2.500 (kg) (tùy từng loại thùng) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Giá xe tải Hyundai N250SL: Liên hệ (Vui lòng liên hệ để nhận giá ưu đãi nhất)
Hyundai 75S có 2 lựa chọn về tải trọng là 3.5 tấn hoặc 4 tấn, đây là dòng xe máy điện được sản xuất để thay thế cho mẫu xe HD72 nhập khẩu trước đây. Xe có thiết kế tương tự dòng HD72, HD78 nhập khẩu, điểm khác biệt duy nhất nằm ở động cơ, xe trang bị động cơ lớn hơn với công suất 140 mã lực, dung tích 3.9L, cùng với đó là hộp số, cầu lớn đồng bộ. Xe có khả năng chuyên trở tại lớn, là dòng xe thay thế hoàn hảo cho HD72, HD78 trước đây.
Chiều dài lòng thùng |
4.500 (mm) |
Tải trọng |
3.490 (kg) hoặc 4.000 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 140 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp, 5 số tiến, 1 số lùi |
Giá xe tải Hyundai 75S: Liên hệ (Vui lòng liên hệ để nhận giá ưu đãi nhất)
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) |
Tải trọng |
4.500 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 140 mã lực |
Giá xe tải Hyundai EX6: 700.000.000 VNĐ (hết hàng)
Xem thêm về New Mighty EX6 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) hoặc 5.800 (mm) (tùy chọn) |
Tải trọng |
6.000 (kg) hoặc 7.000 (kg) (tùy chọn) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Giá xe tải Hyundai EX8 GT: 670.000.000 VNĐ (Giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về New Mighty EX8 GT và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
5.800 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Giá xe tải Hyundai EX8L: Liên hệ (Vui lòng liên hệ để nhận giá ưu đãi nhất)
Xem thêm về New Mighty EX8L và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Giá xe tải Hyundai 110SP: 684.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về New Mighty 110SP và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
5.800 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Giá xe tải Hyundai 110SL: Liên hệ (Vui lòng liên hệ để nhận giá ưu đãi nhất)
Xem thêm về New Mighty 110SL và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
6.300 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 150 mã lực |
Giá xe tải Hyundai 110XL: Liên hệ (Vui lòng liên hệ để nhận giá ưu đãi nhất)
Chiều dài lòng thùng |
7.370 (mm) |
Tải trọng |
15.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 150 mã lực |
Giá xe tải Hyundai HD240: 1.545.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Chiều dài lòng thùng |
9.720 (mm) |
Tải trọng |
19.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CC 12,3L, công suất 380 mã lực |
Giá xe tải Hyundai HD320: 2.570.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về Hyundai HD320 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài cơ sở |
4.350 (3.050 + 1.300) (mm) |
Khối lượng kéo theo (thiết kế) |
60.490 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CA41 13L, công suất 410 mã lực |
Giá xe tải Hyundai đầu kéo HD1000: 2.110.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về đầu kéo Hyundai HD1000 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài cơ sở |
4.650 (3.300 + 1.350) (mm) |
Khối lượng kéo theo |
38.720 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CK 13L, công suất 440 mã lực |
Giá xe tải Hyundai đầu kéo Xcient GT: 1.705.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa trừ chính sách giảm giá)
Xem thêm về đầu kéo Hyundai Xcient GT và nhận báo giá lăn bánh
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo ở thời điểm viết bài, giá chưa bao gồm chi phí đăng ký, đăng kiểm, VAT, chưa được trừ các chính sách giảm giá và các chương trình khuyến mại.
Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm mà chưa được cập nhật, để được báo giá chính xác và ưu đãi nhất Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0988.445.616 để được tư vấn chi tiết.
DÒNG XE | GIÁ BÁN THAM KHẢO | GHI CHÚ |
---|---|---|
Giá xe tải Hyundai Porter 150 - 1 tấn - 1.5 tấn | 385.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty N250 - 2.5 tấn thùng dài 3m6 | 476.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty N250SL - 2.5 tấn thùng dài 4m3 | 480.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 75S, 3.5 tấn - 4.1 tấn thùng dài 5m | 651.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX6 - 4.5 tấn thùng dài 5m | 685.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX8GT | 670.000.000 Đ | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX8L- 7 tấn thùng dài 5m8 | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110SP - 7 tấn thùng dài 5m | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110SL - 7 tấn thùng dài 5m8 | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110XL - 7 tấn thùng dài 6m3 | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai HD240 tải trọng 15 tấn thùng dài 7m4 (3 chân - 1 chân co) | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai HD260 tải trọng 15 tấn thùng dài 7m4 (3 chân thật) | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai HD320 tải trọng 19 tấn (4 chân thật) | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Hyundai HD270 ben tự đổ | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Đầu kéo Hyundai HD1000 | Vui lòng liên hệ để nhận báo giá | |
Giá xe tải Đầu kéo Hyundai Xcient GT | 1.770.000.000 Đ | |
NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH XE TẢI HYUNDAI
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo ở thời điểm viết bài, giá chưa bao gồm chi phí đăng ký, đăng kiểm, VAT, chưa được trừ các chính sách giảm giá và các chương trình khuyến mại
Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm mà chưa được cập nhật để được báo giá chính xác và ưu đãi nhất Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0988.445.616 để được tư vấn chi tiết.
Tải trọng (kg): 6 hoặc 7 tấn
Giá bán: Liên hệ